Trang

Chủ Nhật, 4 tháng 11, 2012

Xi lanh thủy lực Hiprees kiểu HBH

Xi lanh thủy lực Hiprees kiểu HBH là một loại xi lanh thủy lực của hãng Hiprees, liên hệ A. Tài: 0915.929.144 để mua các loại xi lanh thủy lực và được tư vấn miễn phí.

Xi lanh thủy lực Hiprees kiểu HBH

Thông tin chi tiết về xi lanh thủy lực Hiprees kiểu HBH:

+ Cỡ lổ: 125, 150, 180, 200, 225, 250, 280, 300, 350

+ Hành trình tiêu chuẩn: 50, 100, 150, 200, 250, 300, 350, 400, 450, 500

+ Áp lực: 21Mpa (210kgf/cm2)

+ Nhiệt độ: -10oC~+60oC  

+ Hãng sản xuất: Hiprees

** Xi lanh thủy lực kiểu HBH

BẢNG KÍCH THƯỚC
Cỡ lỗ(Ø) A B C D E F G N M P R W X PT
125 60 M50xP2.0 190 70 40 45 30 60 50 265 145 50 45 3/4"
150 80 M60xP2.0 215 80 40 45 30 60 50 265 175 50 45 3/4"
180 100 M90xP3.0 250 90 40 50 40 65 60 305 216 60 50 1"
200 120 M110xP3.0 270 100 45 55 50 70 70 320 242 70 60 1"
225 140 M130xP4.0 290 100 45 55 50 90 90 340 267 90 80 1"
250 160 M150xP4.0 330 120 50 65 60 90 90 370 298 90 80 1"
280 180 M170xP4.0 360 130 50 65 60 115 110 395 330 110 110 1"
300 200 M190xP4.0 385 150 50 75 70 140 140 455 355 140 120 1 1/4"
350 250 M140xP4.0 435 150 60 75 70 150 150 475 420 150 140 1 1/4"



BẢNG KÍCH THƯỚC
Cỡ lỗ (Ø)
A
B
C
D
E
F
G
H
FA
I
J
P
X
R
PT
125
50
60
60
190
230
265
80
45
30
15
15
120
6-Ø18
145
3/4"
150
70 80 80 215 260 295 80 45 30 15 15 120
6-Ø18
175
3/4"
180
75
95
100
250
300
340
85
50
40
20
20
130
8-Ø22
216
1"
200
95 115 120 270 320 360 95 55 50 25 25 140
8-Ø22
242
1"
225
115
135
140
290
340
380
95
55
50
25
25
140
10-Ø22
267
1"
250
135 155 160 330 370 410 110 65 60 30 30 160
10-Ø22
298
1"
280
150
175
180
360
420
470
110
65
60
30
30
160
10-Ø24
330
1 1/4"
300
170 195 200 385 440 490 130 75 70 35 35 175 10-Ø24 335 1 1/4"
350
220
245
250
440
500
550
130
75
70
35
35
175
12-Ø24
420
1 1/4"




BẢNG KÍCH THƯỚC
Cỡ lỗ(Ø)
A
B
C
D
E
F
G
H
FA
I
J
P
X
R
T
PT
125
50
60
60
190
230
265
80
45
30
15
15
120
6-Ø18
145
30
3/4"
150
70 80 80 215 260 295 80 45 30 15 15 120
6-Ø18
175
30
3/4"
180
75
95
100
250
300
340
85
50
40
20
20
130
8-Ø22
216
35
1"
200
95 115 120 270 320 360 95 55 50 25 25 140
8-Ø22
242
35
1"
225
115
135
140
290
340
380
95
55
50
25
25
140
10-Ø22
267
35
1"
250
135 155 160 330 370 410 110 65 60 30 30 160
10-Ø22
298
35
1"
280
150
175
180
360
420
470
110
65
60
30
30
160
10-Ø24
330
40
1 1/4"
300
170 195 200 385 440 490 130 75 70 35 35 175 10-Ø24 335 40 1 1/4"
350
220
245
250
440
500
550
130
75
70
35
35
175
12-Ø24
420
40
1 1/4"







0 nhận xét:

Đăng nhận xét